Từ "tăng tiến" trong tiếng Việt có nghĩa là sự gia tăng hoặc phát triển theo hướng tích cực, thường được sử dụng để chỉ sự cải thiện hoặc nâng cao trong một lĩnh vực nào đó. Bạn có thể hiểu "tăng" là thêm vào, còn "tiến" là đi về phía trước, do đó "tăng tiến" có thể được dịch là "gia tăng và tiến bộ".
Ví dụ sử dụng từ "tăng tiến":
Học lực của em ấy tăng tiến qua từng kỳ thi. (Nghĩa là học lực của em ấy ngày càng tốt hơn sau mỗi kỳ thi.)
Công ty đã có nhiều bước tăng tiến trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm. (Nghĩa là công ty đang dần dần nâng cao chất lượng sản phẩm của mình.)
Sự tăng tiến của nền kinh tế đã mang lại nhiều cơ hội việc làm mới cho người dân. (Nghĩa là nền kinh tế đang phát triển và tạo ra nhiều cơ hội làm việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
Tăng tiến liên tục: Thường để chỉ một quá trình phát triển không ngừng, ví dụ: "Chúng ta cần một chiến lược tăng tiến liên tục để duy trì vị thế cạnh tranh."
Tăng tiến bền vững: Thường dùng trong bối cảnh kinh tế, môi trường. Ví dụ: "Chúng ta cần đạt được tăng tiến bền vững để bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai."
Phân biệt các biến thể của từ:
Tăng: Mang nghĩa gia tăng, thêm vào. Ví dụ: "Tăng cường", "tăng tốc".
Tiến: Mang nghĩa đi về phía trước, phát triển. Ví dụ: "Tiến bộ", "tiến hành".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Phát triển: Cũng có nghĩa là tiến bộ, nhưng có thể chỉ sự mở rộng, không chỉ về mặt số lượng mà còn về chất lượng.
Cải thiện: Nói về việc làm cho điều gì đó tốt hơn, thường hướng đến việc khắc phục những thiếu sót.
Thăng tiến: Thường được dùng trong ngữ cảnh nghề nghiệp, nghĩa là nâng cao vị trí trong công việc.
Liên quan:
Nâng cao: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, không chỉ về sự tiến bộ mà còn về chất lượng.
Đột phá: Mang tính chất mạnh mẽ hơn, chỉ sự thay đổi lớn, bất ngờ và tích cực trong một lĩnh vực nào đó.